寝転ぶ
ねころぶ「TẨM CHUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Ngả lưng
寝転
んで
本
を
読
む
Ngả lưng đọc sách .

Từ đồng nghĩa của 寝転ぶ
verb
Bảng chia động từ của 寝転ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝転ぶ/ねころぶぶ |
Quá khứ (た) | 寝転んだ |
Phủ định (未然) | 寝転ばない |
Lịch sự (丁寧) | 寝転びます |
te (て) | 寝転んで |
Khả năng (可能) | 寝転べる |
Thụ động (受身) | 寝転ばれる |
Sai khiến (使役) | 寝転ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝転ぶ |
Điều kiện (条件) | 寝転べば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝転べ |
Ý chí (意向) | 寝転ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝転ぶな |
寝転ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝転ぶ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
転寝 うたたね
sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転び寝 ころびね
sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ.
転ぶ ころぶ まろぶ
bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào; bị đổ; chuyển biên; bị vấp ngã
寝転がる ねころがる
ngả lưng
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống