寝ころぶ
ねころぶ「TẨM」
Nằm xuống, đặt mình xuống

Từ đồng nghĩa của 寝ころぶ
verb
寝ころぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝ころぶ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝転ぶ ねころぶ
ngả lưng
寝だこ いだこ
Cái nệm lót mông để ngồi
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
顔がほころぶ かおがほころぶ
vui sướng thể hiện rõ trên khuôn mặt
転ぶ ころぶ まろぶ
bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào; bị đổ; chuyển biên; bị vấp ngã
とろろ昆布 とろろこんぶ とろろこぶ
tảo bẹ đã qua chế biến
寝たばこ ねたばこ ねタバコ
việc hút thuốc trên giường