寝首をかく
ねくびをかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Giở trò đâm sau lưng

Bảng chia động từ của 寝首をかく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝首をかく/ねくびをかくく |
Quá khứ (た) | 寝首をかいた |
Phủ định (未然) | 寝首をかかない |
Lịch sự (丁寧) | 寝首をかきます |
te (て) | 寝首をかいて |
Khả năng (可能) | 寝首をかける |
Thụ động (受身) | 寝首をかかれる |
Sai khiến (使役) | 寝首をかかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝首をかく |
Điều kiện (条件) | 寝首をかけば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝首をかけ |
Ý chí (意向) | 寝首をかこう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝首をかくな |
寝首をかく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝首をかく
寝首 ねくび
đầu của một người đang ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
金を寝かす かねをねかす
để tiền nhàn rỗi
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
筆を寝かせて書く ふでをねかせてかく
viết với chổi (của) ai đó dốc nghiêng đi
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ
首をかしげる くびをかしげる
Nghiêng đầu