寡居
かきょ「QUẢ CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cnh goá bụa, thời gian ở goá

Bảng chia động từ của 寡居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寡居する/かきょする |
Quá khứ (た) | 寡居した |
Phủ định (未然) | 寡居しない |
Lịch sự (丁寧) | 寡居します |
te (て) | 寡居して |
Khả năng (可能) | 寡居できる |
Thụ động (受身) | 寡居される |
Sai khiến (使役) | 寡居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寡居すられる |
Điều kiện (条件) | 寡居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寡居しろ |
Ý chí (意向) | 寡居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寡居するな |