Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅学寡聞 せんがくかぶん
shallow learning and limited information, ignorant and badly informed
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
寡 か
goá phụ
寡夫 かふ
người goá vợ
寡勢 かぜい
Một đội quân nhỏ
寡黙 かもく
e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
寡占 かせん
sự lũng đoạn; sự độc chiếm
多寡 たか
lượng; số lượng