鰥寡
かんか「QUAN QUẢ」
☆ Danh từ
Người cô quả; bà góa; phụ nữ góa chồng; đàn ông góa vợ; người góa vợ; người góa chồng
鰥寡
(
男
やもめ)がだらしないのはよく
言
われていることだ
Người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng
その
鰥寡
は
再婚
したいと
思
っていない
Bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn) .
