寡黙
かもく「QUẢ MẶC」
☆ Tính từ đuôi な
E thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
寡黙
なことで
知
られる
Nổi tiếng vì tính hay e thẹn
寡黙
な
人
Người hay ngượng ngùng
寡黙
な
遺伝子
Gien e thẹn
Sự e thẹn; sự e ngại; sự ngượng ngùng; im lặng
寡黙
の
交渉
Đàm phán trong im lặng .
