Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寡黙 かもく
e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
温厚 おんこう
dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温厚な おんこうな
dễ dãi.
寡 か
goá phụ
温厚篤実 おんこうとくじつ
ấm áp, chân thành
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm