Các từ liên quan tới 審判 (1963年のラジオドラマ)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
少年審判所 しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
審判の日 しんぱんのひ
ngày phán xét
ラジオドラマ ラジオ・ドラマ
radio drama
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài