少年審判所
しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
☆ Danh từ
Tòa án xét xử tội phạm thiếu niên

少年審判所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少年審判所
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
court of first instance
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng