Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年審判所
しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
court of first instance
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
Đăng nhập để xem giải thích