Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調査官
ちょうさかん
điều tra viên
苦情調査官 くじょうちょうさかん
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
家庭裁判所調査官 かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
「ĐIỀU TRA QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích