Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
女子寮 じょしりょう
phòng ngủ (của) phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.