Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子寮
ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
寮母 りょうぼ
người nấu ăn cho ký túc xá
女子寮 じょしりょう
phòng ngủ (của) phụ nữ
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
母子草 ははこぐさ ハハコグサ
rau khúc tẻ
「MẪU TỬ LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích