Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寳光一心教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
統一教会 とういつきょうかい
giáo hội thống nhất
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
会心の一撃 かいしんのいちげき
đòn chí mạng; đòn đánh hiểm; nhất tiễn xuyên tâm ( đặc biệt là trong game nhập vai)
光心 ひかりこころ
điểm quang học
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.