Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸分たがわず すんぶんたがわず
chính xác tuyệt đối
寸分の狂いもない すんぶんのくるいもない
đúng đắn, chính xác, xác đáng
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân