Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
又 また
lại
峡 かい
gorge, ravine
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
又甥 またおい
cháu trai
又木 またぎ
đào cái cây; đào nhánh
又姪 まためい
cháu gái