Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
地峡 ちきょう
eo đất, eo
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi
峡間 きょうかん
khe núi
海峡 かいきょう
eo biển
峡湾 きょうわん
vịnh hẹp; vịnh nhỏ.
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi