寸暇
すんか「THỐN HẠ」
☆ Danh từ
Giây phút rảnh rỗi
寸暇
を
惜
しむ
Tận dụng thời gian rảnh rỗi
彼
は
寸暇
を
惜
しんで
読書
している.
Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách .

寸暇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸暇
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
請暇 せいか
sự yêu cầu được cho nghỉ, sự xin nghỉ, sự xin phép nghỉ
暇な ひまな
rảnh
閑暇 かんか
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn