寸法記入
すんぽうきにゅう「THỐN PHÁP KÍ NHẬP」
☆ Danh từ
Sự định cỡ
Định kích thước
Ghi kích thước

寸法記入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸法記入
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
フォント寸法 フォントすんぽう
cỡ phông
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension
デザイン寸法 デザインすんぽう
kích thước thiết kế
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp