Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秒 びょう
giây
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
マイクロ秒 マイクロびょう
micrô giây
数秒 すうびょう
vài giây.
秒針 びょうしん
kim giây
ミリ秒 ミリびょう
mili giây