Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺内貫太郎一家
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
家内一同 かないいちどう
all one's family, one's whole family
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
一貫 いっかん
nhất quán
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá