Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺山修司
山寺 やまでら
chùa trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
寺 てら じ
chùa
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.