司法研修所
しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
☆ Danh từ
Tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện

司法研修所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法研修所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
県研修所 けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report