Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺本愛美
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Tông phái Honganji
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.