Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田ポンプ製作所
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
寺務所 じむしょ
Văn phòng hành chính
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)