Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước