Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田眞浩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
寺 てら じ
chùa
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)