浩然たる
こうぜんたる「HẠO NHIÊN」
☆ Tính từ
Hào hiệp, cao thượng
☆ Tính từ, tính từ đuôi な
Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la

浩然たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浩然たる
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
純然たる じゅんぜんたる
tuyệt đối; đầy đủ; hoàn toàn; thuần khiết; đích xác
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
寂然たる じゃくねんたる
tàn phá; cô đơn
消然たる しょうしかたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà