Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社寺 しゃじ
Đền và chùa
寺社 じしゃ
chùa và đền thờ
奉行 ぶぎょう
quan toà
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
社会奉仕 しゃかいほうし
hoạt động xã hội tình nguyện