Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町奉行
まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
奉行 ぶぎょう
quan toà
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
勘定奉行 かんじょうぶぎょう
chức quan phụ trách tiền bạc và lương thực trong Mạc phủ thời kỳ Edo
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「ĐINH PHỤNG HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích