寺院
じいん「TỰ VIỆN」
Chùa chiền
☆ Danh từ
Đền
年何千人
もの
観光客
がこのお
寺
を
訪
れ、
恐
らく
日本
で
最
も
有名
な
寺院
でしょう。
Hàng nghìn khách tham quan đến thăm ngôi đền này mỗi năm, đây là ngôi đền nổi tiếng ở Nhật Bản
造
りの
精巧
な
寺院
Ngôi đền có kiến thiết tinh xảo
Đền chùa
Đền thờ
Phật đường
Thiền lâm.

Từ đồng nghĩa của 寺院
noun