Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
寺 てら じ
chùa
明明 あきらあきら
say mèm
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền