Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対々和
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại