Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対人可読媒体
可読 かどく
việc có thể đọc được
媒体 ばいたい
Media, phương tiện
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
可読性 かどくせい かとくせい
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
超媒体 ちょうばいたい
siêu phương tiện ( Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, và tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext. hypermedia application)
ニュース媒体 ニュースばいたい
phương tiện truyền thông
媒体インタフェースコネクタ ばいたいインタフェースコネクタ
MIC