可読
かどく「KHẢ ĐỘC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Việc có thể đọc được

可読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可読
可読性 かどくせい かとくせい
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み込み許可 よみこみきょか
quyền đọc
マシンが読み取り可能 マシンがよみとりかのう
máy có thể đọc được
可 か
có thể; khả; chấp nhận; được phép
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
交読 こうどく
đọc đáp lại