Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対人地雷
たいじんじらい
anti-personnel land mine
地雷 じらい
địa lôi.
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷臭 じらいしゅう
suspicion that something is inferior (game, product, etc.)
人工雷 じんこうらい
Chớp nhân tạo.
地対地 ちたいち
đất đối đất
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対地 たいち
đối đất
「ĐỐI NHÂN ĐỊA LÔI」
Đăng nhập để xem giải thích