Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地雷原
じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷 じらい
địa lôi.
機雷原 きらいげん きらいはら
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷臭 じらいしゅう
suspicion that something is inferior (game, product, etc.)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
草原雷鳥 そうげんらいちょう ソウゲンライチョウ
gà đồng cỏ lớn
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
仕掛地雷 しかけじらい
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, bẫy mìn
「ĐỊA LÔI NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích