Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対側衝撃損傷
たいそくしょーげきそんしょー
vết thương dội đối vị
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃側 こうげきがわ
sự tấn công cắm trại; hợp thành tổ ở (tại) cái vợt
Đăng nhập để xem giải thích