対側衝撃損傷
たいそくしょーげきそんしょー
Vết thương dội đối vị
対側衝撃損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対側衝撃損傷
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
攻撃側 こうげきがわ
sự tấn công cắm trại; hợp thành tổ ở (tại) cái vợt
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não