衝撃的
しょうげきてき「XUNG KÍCH ĐÍCH」
Hấp tấp, bốc đồng
Thôi thúc, thúc đẩy
☆ Tính từ đuôi な
Đẩy tới, đẩy mạnh

衝撃的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝撃的
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
衝撃強度 しょーげききょーど
độ bền chống va đập
神経衝撃 しんけいしょうげき
xung thần kinh
衝撃療法 しょうげきりょうほう
liệu pháp sốc