Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対共産圏補完外交
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
外交官補 がいこうかんほ
nhà ngoại giao thử thách
補完 ほかん
hoàn thành
圏外 けんがい
vùng bên ngoài
対外純資産 たいがいじゅんしさん
Nợ tài sản ròng đối ngoại
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng