対外純資産
たいがいじゅんしさん
☆ Danh từ
Net external assets

対外純資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対外純資産
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
在外資産 ざいがいしさん
vốn bên ngoài
対外投資 たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
純資産倍率 じゅんしさんばいりつ
tỷ lệ giá trị tài sản ròng
純資産残高 じゅんしさんざんだか
số dư tài sản ròng
純資産価値 じゅんしさんかち
giá trị tài sản ròng