対共産圏輸出統制委員会
たいきょうさんけんゆしゅつとうせいいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban phối hợp trên (về) nhiều phía xuất khẩu những điều khiển

対共産圏輸出統制委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対共産圏輸出統制委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
統一委員会 とういついいんかい
ban thống nhất.
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
委員会制度 いいんかいせいど
hệ thống ủy ban
共産党中央委員会 きょうさんとうちゅうおういいんかい
ủy viên trung ương đảng cộng sản