対内
たいない「ĐỐI NỘI」
☆ Danh từ
Đối nội.

Từ trái nghĩa của 対内
対内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対内
対内問題 たいないもんだい
vấn đề đối nội.
対内投資 たいないとうし
đầu tư bên trong, đầu tư nội bộ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内対角 ないたいかく
góc đối diện bên trong
内部対立 ないぶたいりつ
xung đột nội bộ
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.