Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対向と背向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
背向 はいこう
Khoảng giữa, khu lưng ( con đường)
向背 こうはい
một có thái độ; trạng thái (của) những quan hệ
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
対向車 たいこうしゃ
xe ô tô chạy ngược chiều
面向不背 めんこうふはい
Đẹp hoàn hảo (dù nhìn từ đằng trước hay đằng sau đều đẹp)
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).