対向
たいこう「ĐỐI HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau

Bảng chia động từ của 対向
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対向する/たいこうする |
Quá khứ (た) | 対向した |
Phủ định (未然) | 対向しない |
Lịch sự (丁寧) | 対向します |
te (て) | 対向して |
Khả năng (可能) | 対向できる |
Thụ động (受身) | 対向される |
Sai khiến (使役) | 対向させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対向すられる |
Điều kiện (条件) | 対向すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対向しろ |
Ý chí (意向) | 対向しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対向するな |
対向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対向
対向車 たいこうしゃ
xe ô tô chạy ngược chiều
対向車線 たいこうしゃせん
làn đường dành cho xe ô tô hướng đối diện
対向循環 たいこうじゅんかん
counter-rotating
対向輸送体 たいこーゆそーたい
antipoters (cơ chế vận chuyển hai hoặc nhiều loại phân tử hoặc ion ngược chiều nhau nhờ một protein vận chuyển màng có trong màng tế bào)
拇指対向性 ぼしたいこうせい おやゆびたいこうせい
ability to oppose the thumb, opposable thumb
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa