Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対向ピストン機関
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
対敵諜報機関 たいてきちょうほうきかん
Cơ quan tình báo chống địch; cơ quan phản gián
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対向車 たいこうしゃ
xe ô tô chạy ngược chiều