在外資産
ざいがいしさん「TẠI NGOẠI TƯ SẢN」
☆ Danh từ
Vốn bên ngoài

在外資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在外資産
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
対外純資産 たいがいじゅんしさん
Nợ tài sản ròng đối ngoại
資産 しさん
tài sản
外在 がいざい
ngoài
在外 ざいがい
ở nước ngoài.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外資 がいし
Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài (công ty)
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng