Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
残高資産曲線 ざんだかしさんきょくせん
đường cong số dư tài sản
純資産倍率 じゅんしさんばいりつ
tỷ lệ giá trị tài sản ròng
純資産価値 じゅんしさんかち
giá trị tài sản ròng
対外純資産 たいがいじゅんしさん
net external assets
対外資産負債残高 たいがいしさんふさいざんだか
vị thế đầu tư quốc tế ròng
資産 しさん
tài sản