Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対外経済貿易大学
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
対外貿易 たいがいぼうえき
mậu dịch đối ngoại.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế