Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対心理情報課程
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
対情報 たいじょうほう
intelligence) /'kautərin, telidʤəns/, công tác phản gián
課金情報 かきんじょうほう
thông tin thanh toán
情報処理心理学 じょうほうしょりしんりがく
tâm lý học xử lý thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học